hamit hm{T [Cam M]
/ha-mɪt/ (cv.) mahit mh{T (đg.) nghe, được nghe = entendre. to hear. ong hamit lei? o/ hm{T l]? ông nghe được không? = entendez-vous? dahlak hu hamit urang ndom dh*K h~%… Read more »
/ha-mɪt/ (cv.) mahit mh{T (đg.) nghe, được nghe = entendre. to hear. ong hamit lei? o/ hm{T l]? ông nghe được không? = entendez-vous? dahlak hu hamit urang ndom dh*K h~%… Read more »
(đg.) hm{T hamit /ha-mɪt/ to hear. nghe thấy tiếng người ta nói hm{T xP ur/ _Q’ hamit sap urang ndom. heard people say.
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
/pa-ha-mɪt/ (đg.) đưa tin, thổ lộ = donner une nouvelle, divulguer.
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/kʱʌl-da-mʌl/ (t.) nghẹn ngào = suffoqué, tourmenté. hamit khao druai, dahlak kheldamal oh ndom hu hm{T _A< =\d& dh*K A@LdML oH _Q’ h~% nghe tin buồn, tôi nghẹn ngào không… Read more »
/mə-hɪt/ (đg.) nghe thấy = entendre, percevoir hear, perceive. mahit urang lac hâ khap di lakei mh{T ur/ lC h;% AP d} lk] người ta bảo là con đã yêu…. Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
/prap-ta-rap/ (t.) lan tràn = qui se propage partout. panuec ndom hamit praptarap pn&@C _Q’ hm{T \pPtrP lời nói nghe tràn lan = paroles qu’on entend partout à la ronde.
/su-u:ʔ/ 1. (đg.) hú = appeler, hurler. nao dalam glai suuk ka gep hamit _n< dl’ =g* s~uK k% g@P hm{T đi trong rừng hú cho nhau nghe thấy. 2…. Read more »