krung \k~/ [Cam M]
/kruŋ/ (d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir). ngap krung ZP \k~/ làm dấu =… Read more »
/kruŋ/ (d.) dấu; nguyên, tích xưa = signe; originel. caik krung =cK \k~/ để dấu (kỷ niệm) = laisser un signe (ou souvenir). ngap krung ZP \k~/ làm dấu =… Read more »
/ta-kruŋ/ (t.) nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. tian anit daok takrung t`N an{T _d<K t\k~/ lòng yêu thương còn nguyên vẹn như xưa. _____ Synonyms: … Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
1. (d.) gl$ A{K \k~/ galeng khik krung [Sakaya.] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩ – kʱɪʔ – kruŋ/ museum. 2. (d.) m~x@u’ museum /mu-sə-um/ museum. bảo tàng lịch sử m~x@u’ xkrY museum sakaray. history… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
kĩ niệm (d.) n’ \k~/ nâm krung /nø:m – kruŋ/ memory
(d.) ky% \k~/ kaya krung /ka-ja: – kruŋ/ souvenir.
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »