ném | | throw; hurl
1. ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ (đg.) prH parah /pa-rah/ light throw. ném đá prH bt~| parah batuw. ném đi prH _n< parah nao. ném mạnh (quăng gần)… Read more »
1. ném nhẹ, ném bằng lực nhẹ (đg.) prH parah /pa-rah/ light throw. ném đá prH bt~| parah batuw. ném đi prH _n< parah nao. ném mạnh (quăng gần)… Read more »
(d.) kMR kamar /ka-ma:r/ new-born.
1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to dodge. né nhau =p*H d} g@P plaih di gep. né mình =p*H r~P plaih rup. né người sang một bên =p*H r~P s%… Read more »
(đg.) tt{N a_k<K tatin akaok /ta-tɪn – a-kɔʔ/ nerve-racking, brain ache.
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »
nể ngại (đg.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ afraid, feared. chẳng nể sợ nể ngại ai oH t\g@K d} E] oh kanda di thei.
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to need, want. cần gấp A{U urK n} khing urak ni. need right now. 2. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to need, like. anh… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge the attack. một người đánh một người chỉ biết né đòn (né đòn một cách nhanh chóng) s% ur/ a_t” s% ur/ _tK… Read more »
buồn não nề, sầu não nề (đg.) b=W& banjuai /ba˨˩-ʄoɪ/ deeply sad