nghề | | profession
1. (d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ profession. nghề nghiệp d_q<K dn/ danaok danâng. 2. (d.) r_O<| rambaow /ra-ɓɔ:/ profession.
1. (d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ profession. nghề nghiệp d_q<K dn/ danaok danâng. 2. (d.) r_O<| rambaow /ra-ɓɔ:/ profession.
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
cây nghệ (d.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ saffron. nghệ đen; nghệ than kv{K hd$ kanyik hadeng. nghệ vàng kv{K mH kanyik mâh. củ nghệ a_k<K kv{K akaok kanyik.
(c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nghen/nhen/ha/nhé! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now! tôi… Read more »
(đg.) hm{T hamit /ha-mɪt/ to hear. nghe thấy tiếng người ta nói hm{T xP ur/ _Q’ hamit sap urang ndom. heard people say.
1. (d.) kl% kala /ka-la:/ art. (Skt. कला kalA – art) công việc nghệ thuật \g~K kl% gruk kala. art work. 2. (d.) aRtK artak /ar-taʔ/ art…. Read more »
(d.) l=a& laauai /la-ʊoɪ/ (buffalo) calf. bò nghé l_m<| l=a& lamaow laauai. calf.