tội lỗi | | guilty
tội lỗi, lầm lỗi (t.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ guilty, sin, wrongdoing.
tội lỗi, lầm lỗi (t.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ guilty, sin, wrongdoing.
/ɛ:/ (t.) ê chề. shameful. laik di thraiy, aiy di duis (tng.) =lK d} =\EY, =aY d} d&{X mắc nợ nần, ê chề vì tội lỗi.
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/d̪uɪ’s-saʔ/ 1. (d.) tội lỗi = péché. duissak ké pep di thei (AGA) d&{XxK _k% p@P d} E] mắc vào vòng tội lỗi rồi thì đi tìm gặp ai được…. Read more »
/ɡ͡ɣlaɪʔ/ 1. (d.) tội = faute, péché. glac pak halei g*C pK hl] tội nơi đâu. ngap glac ZP g*C hành tội. 2. (d.) glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché…. Read more »
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
/pa-ʥau/ (d.) bà Pajuw, bà bóng, bà dâng rượu= pythonisse. tapay ngap Pajuw caok ka nagar danuh (DTL) tF%Y ZP pj~| _c<K k% ngR dn~H thỏ làm bà Pajuw khóc… Read more »
tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội 1. (d.) dn~H danuh /d̪a-nuh˨˩/ crime, criminality. tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng. crime of stealing. 2. (d.) … Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »