cúng | X | worship
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
(d.) nb} nabi /nə-bi:˨˩/ the God messenger.
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. thiên đế _F@ lz{K po langik. the God.
(d.) p_t< a`% patao aia /pa-taʊ – ia:/ the god of water.
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. thế, thay thế, đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change (something), to replace. thế đồ xl{H ky% salih kaya. II. thế, thế đồ, cầm thế chấp (đg.) … Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »