bổ ích (hữu ích) | X | useful
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
I. tiếp, tiếp nhận, tiếp đón (đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ tiếp khách _r<K =t& raok tuai. to welcome visitors. khách khứa đến thì anh tiếp đón nhé =t&… Read more »
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi đời hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi đời _d<K d} d~Ny% daok… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi trần hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi trần _d<K d} d~Ny% daok di dunya…. Read more »
1. (t.) rH rY rah ray /rah – raɪ/ in these (past) times, this time, from past to present. 2. (t.) mkL =m makal mai /mə-ka:l –… Read more »
(d.) d~Ny% dunya /d̪un˨˩-ya:/ this world.