threh \E@H [Cam M]
/tʱrəh/ threh \E@H [Cam M] 1. (đg.) biến, biến hóa = se changer, se métamorphoser. threh jieng kacak \E@H j`$ kcK biến thành thằn lằn = se métamorphoser en margouillat. 2…. Read more »
/tʱrəh/ threh \E@H [Cam M] 1. (đg.) biến, biến hóa = se changer, se métamorphoser. threh jieng kacak \E@H j`$ kcK biến thành thằn lằn = se métamorphoser en margouillat. 2…. Read more »
/a-mie̞ŋ/ (cv.) imiéng i_m`$ , amieng am`$ [A,17] (đg.) xem bói = consulter les sorts. to consult a diviners. gleng amiéng g*$ a_m`$ xem bói. nao amiéng aiek hagait threh kadha… Read more »
1. (đg.) al{N alin /a-li:n/ to offer. ban tặng đồ vật al{N ky% alin kaya. donate objects. 2. (đg.) F%_\c<K pacraok /pa-crɔ:ʔ/ to offer. ban phước lành F%_\c<K… Read more »
(đg.) \E@H threh /tʱrəh/ to evolve. biến hóa thành voi trắng \E@H j`$ lmN _k<K threh jieng lamân kaok (DWM.).
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
hà cớ gì mà 1. (k.) W@P h=gT njep hagait /ʄəʊʔ – ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ why; because of what. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT… Read more »
1. (đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to domineer. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT _b*<H kt@K g@K ur/ njep hagait… Read more »
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »