galac glC [Cam M]
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/mʌl-cih/ malcih MLc{H [Bkt.] (đg.) vệ sinh = lean up (hygienic). malcih rup pabhap MLc{H r~P pBP vệ sinh thân thể = body hygienic
máy tính cầm tay (d.) MC k\h`% mac kahria /maɪ:ʔ – ka-hria:/ calculator.
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ Inga dulce. cây me keo f~N =k| phun kaiw. Inga dulce tree.
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
(đg.) xn// k\h`% sanâng kahria /sa-nøŋ – ka-hria:/ deep thinking, advance calculation.
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
(đg.) F%_p<H nsK papaoh nasak /pa-pɔh – nə-saʔ/ guess or calculate the age.