sói (đầu) | | bald
thưa, ít (tóc); không rậm; trọc (t.) kl% kala /ka-la:/ bald. sói đầu (hói đầu) kl% a_k<K kala akaok. bald-headed. đầu sói (đầu hói) a_k<K kl% akaok kala. bald-headed,… Read more »
thưa, ít (tóc); không rậm; trọc (t.) kl% kala /ka-la:/ bald. sói đầu (hói đầu) kl% a_k<K kala akaok. bald-headed. đầu sói (đầu hói) a_k<K kl% akaok kala. bald-headed,… Read more »
sôi óc (đg.) j~% _g*<| ju glaow /ʤu:˨˩ – ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ foam with rage.
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
(đg.) j~% ju /ʤu:˨˩/ boil. nước sôi a`% j~% aia ju. boiling water.
1. soi, chiếu sáng (đg.) pS/ pachang /pa-ʧa:ŋ/ to flash. đèn soi đường đi ban đêm mvK pS/ jlN _n< ml’ manyâk pachang jalan nao malam. light used to… Read more »
sành sõi, rành rõi (đg.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ fluent. nói sõi _Q’ QP ndom ndap. speak fluently.
(d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ gravel. đá sỏi bt~| r=QH batuw randaih. small stones, gravel. hạt sỏi asR r=QH asar randaih. gravel seed.
1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc (đg.) arK arak /a-raʔ/ thread, strand (small as hairpiece). sợi chỉ arK =\m arak mrai. silk thread, thread fibre. 2. sợi… Read more »
chó sói (đg.) as~@ E{U asau thing /a-sau – tʱiŋ/ wolf.
1. (t.) hl~H t=k haluh takai /ha-luh – ta-kaɪ/ street-wise. experienced. 2. (t.) ad@N aden [A,11] /a-d̪ʌn/ street-wise. experienced.