từ vựng | | word
1. (d.) _b<H aAR baoh akhar /bɔh˨˩ – a-khʌr/ words, vocabulary. từ đơn s% _b<H aAR sa baoh akhar. từ ghép _b<H aAR F%g# baoh akhar pagem. từ giải… Read more »
1. (d.) _b<H aAR baoh akhar /bɔh˨˩ – a-khʌr/ words, vocabulary. từ đơn s% _b<H aAR sa baoh akhar. từ ghép _b<H aAR F%g# baoh akhar pagem. từ giải… Read more »
/pa-a-d̪aɪʔ/ (đg.) làm từ giai đoạn, làm ngắt khoảng = faire par intervalles, par étapes.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »
(đg.) p&@C \t~H puec truh /pʊəɪʔ – truh/ to desert. từ con (từ mặt con) p&@C \t~H d} anK puec truh di anâk.
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »