xứơc | | scratch
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to scratch. xước da xl&H kl{K saluah kalik. da xước kl{K xl&H kalik saluah.
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to scratch. xước da xl&H kl{K saluah kalik. da xước kl{K xl&H kalik saluah.
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
/ʥa-mɯʔ/ 1. (d.) cỏ xước. 2. (t.) jamâk mâk jmK mK nấc cụt. huak njep jamâk mâk h&K W@P jmK mK ăn cơm bị nấc cụt.
/ka-fʊər/ 1. (t.) ngạo mạn, vô lễ, láo xược = insolent. insolent. ndom kaphuer _Q’ kf&@L nói năng vô lễ = parler de façon insolente. speak insolently. oh bak ber… Read more »
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »
láo xược, hỗn láo, xấc láo, xấc xược (t.) kf&@R kaphuer [A,58] /ka-fʊər/ intolerable, insolent.
/sa-la:ʔ/ (đg.) xước = éraflé, égratigné. salak kalik tangin xlK kl{K tz{N xước da tay. salak tian xlK t`N phật lòng = peiné, blessé dans son amour propre. ndom trak… Read more »
/sa-lʊah/ 1. (t.) trầy, xước = égratigné, écorché. saluah tangin xl&H tz{N trầy tay. saluah kalik xl&H kl{K trầy da. 2. (t.) sơ sịa, sơ sảo = avec négligence. ngap saluah… Read more »