trở | | return, reverse

1.  trở, trở ngược lại, trở lại

1.1 (đg.)   glC galac 
  /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/

to return.
  • trở lại glC w@K galac wek.
1.2 (đg.)   tlP talap [A,185] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-lap/ 

 

 

2.  trở, trở đầu, lật trở

(đg.)   pdR padar 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-d̪ʌr/

turn on side.
  • trở đầu cây pdR a_k<K ky@~ padar akaok kayau.

 

3.  trở, trở hướng, chuyển hướng

(đg.)   _j<H jaoh 
  /ʤɔh˨˩/

change in direction.
  • trở đầu ghe _j<H a_k<K g=l jaoh akaok galai.

 

4.  trở, tráo trở

4.1. (đg.)   F%b*@K pablek 
  /pa-blə˨˩ʔ/

reverse one’s opinions. 
  • trở giọng F%b*@K pn&@C pablek panuec.
4.2. (đg.)   p*@K plek 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pləʔ/ 

reverse one’s opinions. 
  • trở mặt p*@K _O<K plek mbaok.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen