kraih =\kH [Cam M] [Bkt.]
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/mə-hɪt/ (đg.) nghe thấy = entendre, percevoir hear, perceive. mahit urang lac hâ khap di lakei mh{T ur/ lC h;% AP d} lk] người ta bảo là con đã yêu…. Read more »
(đg.) hm{T hamit /ha-mɪt/ to hear. nghe thấy tiếng người ta nói hm{T xP ur/ _Q’ hamit sap urang ndom. heard people say.
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
/pa-hʊoɪ/ (t.) buồn rầu, ấu nấu, ảo não = triste, mélancolique. pahuai-paha p=h&-ph% bứt rứt, bâng khuâng. hamit yawa grum kakaok biér harei pahuai-paha lo kamei, mbeng ndih lajang o… Read more »
/prap-ta-rap/ (t.) lan tràn = qui se propage partout. panuec ndom hamit praptarap pn&@C _Q’ hm{T \pPtrP lời nói nghe tràn lan = paroles qu’on entend partout à la ronde.
/su-u:ʔ/ 1. (đg.) hú = appeler, hurler. nao dalam glai suuk ka gep hamit _n< dl’ =g* s~uK k% g@P hm{T đi trong rừng hú cho nhau nghe thấy. 2…. Read more »
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »
/ta-ŋul/ (t.) nặng tai, lãng tai = être dur d’oreille. to be hard of hearing. tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác. sourd. hard of hearing and deaf. ngap tangaoh… Read more »
/la-ŋɔh/ Aiek → tangaoh t_z<H [Cam M] [A,169] _____ Synonyms: tangul tz~L