banis bn{X [Bkt.]
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
(t.) p\g$ h=t pagreng hatai /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩ – ha-taɪ/ bold.
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
(t.) _\p$ h=t praong hatai / audacious.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
(d. t.) jZ{H h=t jangih hatai /ʥa-ŋih – ha-taɪ/ calm. hãy bình tâm A{K jz{H h=t khik jangih hatai. keep calm.
(d. t.) jZ{H h=t jangih hatai /ʥa-ŋih – ha-taɪ/ calm. giữ bình tĩnh A{K jz{H h=t khik jangih hatai. keep calm.
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »