bầu | X | calabash; pregnant
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
/bʌŋ-sa:/ 1. (đg.) thuộc về = qui appartient à. belong to… — 2. (d.) [Bkt.] dân tộc, tổ quốc. nation, national. anit bengsa, ranam buel bhap an{T b$x%, rq’ b&@L… Read more »
/bʱaɪ/ (d.) rái cá = loutre. mbeng ikan yau bhai (tng.) O$ ikN y~@ =B ăn cá như loài rái cá. siam lakei yau bhai s`’ lk] y~@ =B đẹp trai… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »
(đg.) p&@C lk] puec lakei /pʊəɪʔ – la-keɪ/ marriage proposal. (đg.) p&@C km] puec kamei /pʊəɪʔ – ka-meɪ/
I. cháu, con của con của ông hoặc bà (d.) t_c<| tacaow /ta-cɔ:/ grandchildren. cháu chắt t_c<| t=cK tacaow tacaik. grandchildren and great-grandchildren. cháu ngoại t_c<| gH lk] tacaow… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
(d.) mt@~ lk] matau lakei /mə-tau – la-keɪ/ groom. cô dâu và chú rể mt@~ km] _s” mt~@ lk] matau kamei saong matau lakei. bride and groom.