kalaik k=lK [Cam M]
/ka-lɛʔ/ (t.) sót = manquer. miss, fail. wak kalaik wK k=lK viết sót = sauter des lettres (ou des mots) en écrivant. pajaih kalaik p=jH k=lK giống (mọc) không đều… Read more »
/ka-lɛʔ/ (t.) sót = manquer. miss, fail. wak kalaik wK k=lK viết sót = sauter des lettres (ou des mots) en écrivant. pajaih kalaik p=jH k=lK giống (mọc) không đều… Read more »
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mul/ 1. (đg.) phình ra, nhú lên = ressortir, se renfler. swell out, bulge. tagei tamuh nan ling mul tg] tm~H nN l{U m~L răng mọc thì nướu phồng lên =… Read more »
nẩy mầm (đg.) pcH mt% pacah mata /pa-cah – mə-ta:/ to burgeon, germinate. hạt giống nảy mầm p=jH pcH mt% pajaih pacah mata. seed germination.
I. 1. ngâm trong nước (đg.) \t# trem /trʌm/ to soak in water. ngâm giống \t# p=jH trem pajaih. ngâm áo \t# a| trem aw. 2. ngâm trong… Read more »
(d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race. nòi giống f~N p=jH phun pajaih. lineage.
/pa-ʊəɪʔ/ (đg.) gầy giống. ruah la-auai siam paauec ngap pajaih r&H l=a& s`’ F%a&@C ZP p=jH chọn con nghé tốt gầy giống.
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
/pa-rʌm/ (đg.) tiêu diệt = anéantir, détruire. parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon. parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une… Read more »