cai quản | X | manage
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
/ca-kuŋ/ (d.) khung tre úp lên xác chết (lễ thiêu) = voûte de cerceaux en bambou, placée au-dessus du cadavre pour recevoir les vêtements destinés à être brûlés avec le… Read more »
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/d̪rɯŋ/ 1. (đg.) chấp nhận = approuver. approve, agree. drâng saong gep \d;/ _s” g@P đồng ý với nhau = être d’accord. 2. (đg.) drâng ray \d;/ rY trị vì… Read more »
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »
/hie̞ŋ/ (t.) khê = d’une odeur de brûlé. lasei mbuw hiéng ls] O~| _h`@U mùi cơm khê.
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »