điều lệ | | charter
(d.) kD% adT kadha adat /ka-d̪ʱa: – a-d̪at/ charter.
(d.) kD% adT kadha adat /ka-d̪ʱa: – a-d̪at/ charter.
khéo léo, lành nghề (t.) _s<P saop [A,492] /sɔ:p/ skillful.
1. (đg.) =E& thuai /thʊoɪ/ inquire, quest. 2. (đg.) as~L asul [A,27] (Khm.) /a-sul/ inquire, quest. (cv.) s&R suar [A,494] (Khm.) /sʊar/
(d.) kD% JK kadha jhak /ka-d̪ʱa: – ʨa:˨˩ʔ/ evil.
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
1. (d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ thing. những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng. things have been done. 2…. Read more »
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
ống tẩu (d.) Q{U pk| nding pakaw /ɗi:ŋ – pa-kaʊ/ smoking pipe, cigarette holder; pipe tobacco. ống điếu hút thuốc; tẩu thuốc Q{U W~K pk| nding njuk pakaw. smoking… Read more »
(d.) =EK-_E<K thaik-thaok /tʱɛʔ – tʱɔ:ʔ/ figure.
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody.