chặn | | to block
(đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to block. chặn đầu ckK a_k<K cakak akaok. chặn lại ckK w@K cakak wek.
(đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to block. chặn đầu ckK a_k<K cakak akaok. chặn lại ckK w@K cakak wek.
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »
(đg.) lH =lY lah laiy /lah – lɛ:/ to straddle. ngồi chàng hảng _d<K lH =lY daok lah laiy. bestride.
(đg.) _k*<H _y> klaoh yaom /klɔh – jɔ:m/ not at all. hắn chẳng hề dám nói một câu v~% _k*<H _y> A{U _Q’ s% _b<H nyu klaoh yaom khing… Read more »
(đg. t.) pC pac /paɪʔ/ arc. trâu sừng chảng kb| t_k^ pC kabaw také pac. buffalo horns spread out.
1. (đ.) pc] pacei /pa-ceɪ/ he (man of beauty, endearing, shows romantic feelings, cheesy), chisel. chàng băm tre pc] t_c<H \k;’ pacei tacaoh krâm. he is cutting bamboo. … Read more »
(đg.) oH oh /oh/ not at all. chẳng hề nói một lời oH md% _Q’ s% _b<H oh mada ndom sa baoh.
(d.) aD&% adhua /a-d̪ʱʊa:/ stage, halt, hop, station. chặng nghỉ aD&% pd] adhua padei. stop station.
(d.) tNt~% tantu /tʌn-tu:/ universal truth.
(d.) AN khan /khʌn/ sarong, skirt.