chẳng hạn | | example
(đg.) F%gP y~@ pagap yau /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – jau/ for example.
(đg.) F%gP y~@ pagap yau /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – jau/ for example.
(d. t.) _\bK dy@P brok dayep /bro˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ dusk.
(t.) D{D% h=t dhidha hatai /d̪ʱi-d̪ʱa: – ha-taɪ/ to be affected.
(d.) \k&@C =aK kruec aik /krʊəɪʔ – ɛ:ʔ/ lemon.
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. con cắc kè biến đổi màu thật nhanh anK p=kY xl{H b@R b`K xMR anâk pakaiy salih ber biak samar.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »