thay đổi | | change
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
I. thế, thay thế, đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change (something), to replace. thế đồ xl{H ky% salih kaya. II. thế, thế đồ, cầm thế chấp (đg.) … Read more »
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
1. (đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ to exchange. trao đổi ngôn ngữ (giao lưu) sw% pn&@C sawa panuec. languages exchange. 2. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to exchange…. Read more »
(đg.) k=\m& kamruai /ka-mroɪ/ to chant prayers. [A,268] (Skt.) tụng kinh cầu nguyện k=\m& pD`% kamruai padhia. chanting prayers. [A,164] [A,196] tụng kinh cầu nguyện k=\m& tHl{L (thl{L) kamruai… Read more »
1 (đg.) aNZP anngap /a-ŋaʔ/ to enchant, enchanted. 2. (đg.) aZP g~N ngap gun /ŋaʔ – ɡ͡ɣun˨ to enchant, enchanted.
1. (đg.) aNZP anngap /a-ŋaʔ/ to enchant, enchanted. 2. (đg.) ZP g~N ngap gun /ŋaʔ – ɡ͡ɣun˨˩/ to enchant, enchanted.
aNZP anngap ZP g~N ngap gun enchanted
(d.) plT t=k palat takai [A, 282] /pa-la:t – ta-kaɪ/ foot. (cv.) plK t=k palak takai /pa-la:ʔ – ta-kaɪ/ foot.