bốc cháy | X | flame up
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
/ɗʊoɪʔ/ ~ /ɗoɪʔ/ 1. (đg.) chạy, chảy = marcher, fonctionner; couler. radéh nduec r_d@H Q&@C xe chạy = la voiture marche. aia nduec a`% Q&@C nước chảy = l’eau coule…. Read more »
(t.) hd/-hd~U hadang-hadung [A,507] /ha-d̪aŋ – ha-d̪uŋ/ passionate. yêu thương nồng cháy an{T rq’ hd/-hd~U anit ranam hadang-hadung. passionate love.
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. đốt lửa c~H ap&] cuh apuei. set up the fire. đốt củi c~H W~H cuh njuh. burn firewood. đốt rác c~H hr@K cuh… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/ka-tiʊ-wiʊ/ (t.) vụt, lướt (chạy). nduec katiwwiw tapa Q&@C kt{|-w{| tp% chạy vụt qua, chạy lướt qua.
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »
/a-ŋaɦ/ (d.) than lửa đang cháy = tison. live coals. angah apuei aZH ap&] than lửa. cang apuei laik angah c/ ap&] =lK aZH đợi củi cháy có than.
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »