brait =\bT [Bkt.]
/brɛt/ (t.) hoảng chạy. pabuei anâk brait nduec calah pb&] anK =\bT Q&@C clH heo con hoảng chạy tứ tung. _____ Synonyms: mblait
/brɛt/ (t.) hoảng chạy. pabuei anâk brait nduec calah pb&] anK =\bT Q&@C clH heo con hoảng chạy tứ tung. _____ Synonyms: mblait
/d̪u:/ 1. (t.) chạy u = s’enfuir rapidement en courant. nyu nduec du nao sang v~% Q&@C d~% _n< s/ nó chạy u về nhà. 2. (t.) [Bkt.] tạp sắc,… Read more »
/ɡ͡ɣa-zup/ (đg.) tháo chạy. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/hie̞r-hie̞r/ (cv.) her-her h@R-h@R (t.) chảy xiết, băng băng. aia nduec di kraong hiér-hiér (PC) a`% Q&@C d} _\k” _h`@R-_h`@R dòng sông nước chảy băng băng. _____ Synonyms: her… Read more »
/hlau/ (d.) chày = pilon. tep padai mâng hluw t@P p=d m/ h*~| giã lúa bằng chày = piler le riz avec un pilon.
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
/kraʔ/ 1. (đg.) rình = épier. do spy. krak ataong \kK a_t” phục kích = tendre une embuscade. ambush. 2. (d.) cơm cháy = riz brulé. burnt rice. klaih lasei… Read more »
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/ta-lɛh/ (đg. t.) mở, tháo; mãn = ouvrir, délier, défaire, terminer, clôturer. talaih talei t=lH tl] mở dây; tháo dây = délier la ficelle. talaih kabaw t=lH kb| mở… Read more »