mbeng O$ [Cam M]
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
than lửa, than đang cháy (d.) aZH ap&] angah apuei /a-ŋah – a-puɪ/ lives coal, coal fire. than lửa đang cháy aZH ap&] angah apuei. lives coal.
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »