đồ, đồ vật | | things
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/nat-ta-tʱih/ (t.) tốt đẹp = beau, splendide = beauty, good.