kinh hoàng | | horrible
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
/aheɪ/ (c.) hay; hoan hô = bravo. hooray. ahei! ahei! ah]! ah]! hoan hô! hoan hô! = bravo! bravo! hooray! hooray!
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
(t.) b*~| bluw /blau˨˩/ hotair. trời nắng oi lz{K pQ`KK b*~| langik pandiak bluw. it’s extremely hot. nắng oi khó chịu pQ`K b*~| kN c`{P pandiak bluw kan ciip…. Read more »
/ho:l/ (t.) hói, sói. akaok hol a_k<K _hL đầu hói, đầu sói. _____ Synonyms: kala kl%
(d.) at{U ating /a-tɪŋ/ vagina, pussy (V). (d.) (chỉ âm hộ của voi) b$ beng /bʌŋ/ vagina (of elephant).
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »