hàng hiên | | veranda
(d.) cC lz{| cac langiw /caɪʔ – la-ŋiʊ/ veranda.
(d.) cC lz{| cac langiw /caɪʔ – la-ŋiʊ/ veranda.
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc (đg.) arK arak /a-raʔ/ thread, strand (small as hairpiece). sợi chỉ arK =\m arak mrai. silk thread, thread fibre. 2. sợi… Read more »
(d.) t=k t\qH takai tanrah /ta-kaɪ – ta-nrah/ veranda floor.
/bʱa-ra-ɗi/ (d.) nhân tình = amant (e). lover. _____ Synonyms: payo, mayut
/pa-ra-ɗap/ (đg.) làm cho quen = s’habituer à.
/pa-ra-ɗat/ (cv.) F%rQ@T (t.) cẩu thả = de façon superficielle et maladroite.
/ta-ɓo:ʔ ra-ɗɛh/ (d.) làng Gò Sạn = village de Gò-san.
/a-d̪ʱia:/ (Skt.) (d.) thầy Adhia (Cả sư Chăm Balamon) = grand prêtre akaphir. the great priest (of ‘Balamon Cham’).
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »