ca xướng | X | chant
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.
(đg.) kgN k/ kagan kang /ka-ɡ͡ɣʌn – ka:ŋ/ to quibble, quip. làm sai mà còn cãi bướng ZP S~/ _b*<H _d<K kgN k/ ngap suai blaoh daok kagan kang…. Read more »
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
(t. d.) ky% bz} kaya bangi /ka-ja: – ba-ŋi:˨˩/ delicacies. cao lương mỹ vị ky% bz} hz~| kaya bangi hanguw. tasty foods.
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
1. (d.) f~N phun /fun/ chapter. chương một f~N s% phun sa. chapter one. 2. (d.) xrK sarak /sa-raʔ/ chapter. chương một xrK s% sarak sa. chapter… Read more »