grek \g@K [Cam M]
/ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ (d.) kên kên = vautour. grek patao laow \g@K p_t< _l<| kên kên chúa = vautour royal. grek patao taayuh \g@K tay~H kên kên chúa = vautour royal.
/ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ (d.) kên kên = vautour. grek patao laow \g@K p_t< _l<| kên kên chúa = vautour royal. grek patao taayuh \g@K tay~H kên kên chúa = vautour royal.
/hɛ:/ 1. (đg.) ừ, đồng ý = oui, d’accord. agree, accept. haiy brei =hY \b] đồng ý cho = d’accord pour donner. haiy laih =hY =lH xin chấp nhận (từ… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
(đg.) hv~H hanyuh /ha-ɲuh/ to blow. hỉ mũi; nhổ nước mũi hv~H a`% id~/ hanyuh aia idung.
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »
/ka-cuh/ 1. (đg.) nhổ xoẹt = cracher. kacuh aia pabah kc~H a`% pbH nhổ nước miếng đánh xoẹt một cái. 2. (đg.) kacuh, kacuh bluh kc~H, kc~H b*~H đuổi ma bằng… Read more »
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
/mə-na:ʔ/ (cv.) panak pq%K [Cam M] (t.) yểu, chết non = mourir subitement = premature death. manak ayuh mq%K ay~H yểu tướng = voué à mourir jeune = doomed to die young…. Read more »
(d.) s% sa /sa:/ one, a. một dãy s% tl] sa talei. a range; a row; a line. một lít s% l{T sa lit. one liter. một tháng s%… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »