rượu | | alcohol
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
(đg.) F%G/ paghang [A,299] /pa-ɡʱa:ŋ˨˩/ to warm oneself. sưởi lửa pG/ ap&] paghang apuei. warm on fire.
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
/ta-buɪʔ/ (đg.) sút, tróc = se détacher, se déraciner. tabuc agha tb~C aG% tróc gốc = la souche se déracine. tabuc tagei tb~C tg] rụng răng = la dent tombe…. Read more »
/ta-rʊoɪ/ 1. (d.) con quay = broche. taruai sia t=r& x`% quay chỉ = broche de rouet; 2. (d.) agha taruai aG% t=r& rễ đuôi chuột = racine pivotante. 3. (d.) (idiotismes) taruai… Read more »
(d.) \j~% aG% hr@K jru agha harek /ʤru:˨˩ – a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herbal. uống thuốc thảo dược mv~’ \j~% aG% hr@K manyum jru agha harek. take herbal medicine.
(d.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herb. trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek. herbal tea.
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
/u-ɡʱa:/ (cv.) agha aG% (d.) rễ = racine. ugha amil uG% am{L rễ cây me. caoh tambok rok ugha (tng.) _c<H t_OK _rK uG% bạt gò bứng rễ (khai hoang).