agha aG% [Cam M]
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/pa-ɡʱa:ŋ/ (đg.) sưởi, hơ = faire sécher. paghang apuei F%G/ ap&] sưởi nóng. paghang di apuei F%G/ d} ap&] hơ lửa.
(đg.) rK aG% rak agha /ra:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ rooting đâm chồi đâm rễ rK hl% rK aG% rak hala rak agha. (idiom) forth buds and spread root.
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(d.) hl~| haluw /ha-lau/ source, origin. nguồn cội hl~| aG% haluw agha. root. nguồn gốc hl~| _dK (jmn`$) haluw dok (jamanieng). the origin of the formation. nguồn lực hl~|… Read more »
(d.) aG% agha /a-ɡʱa:˨˩/ root. rễ cây aG% f~N agha phun. tree root. cội rễ; nguồn cội hl~| aG% haluw agha. the source; the root; the beginning of a thing…. Read more »
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »