nung | | burn
(đg.) a# aem /ʌm/ to burn. nung gốm a# _g<K aem gaok. ceramic baking. nung nóng a# pQ`K aem pandiak. heated.
(đg.) a# aem /ʌm/ to burn. nung gốm a# _g<K aem gaok. ceramic baking. nung nóng a# pQ`K aem pandiak. heated.
1. nứt chẻ, sứt mẻ (đg.) cR car /cʌr/ to cleave. gốm nứt lN cR lan car. cleaved ceramic. 2. nứt rạn (đg.) trC tarac /ta-raɪʔ/ to… Read more »
phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai…. Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
1. (t.) j~K juk /ʤu:˨˩ʔ/ dark; black. da ngăm đen kl{K j~K kalik juk. đen thui, đen đủi j~K-l{T juk-lit. đen đặc, đen đậm đà j~K-=QK juk-ndaik. đen giòn… Read more »
/ŋɛŋ/ (đg. t.) chết, ngỏm = mourir. ngaing paje =Z/ pj^ chết rồi. matai ngaing paje m=t =Z/ pj^ chết cứng rồi.
/ŋɛʊ/ (đg. t.) chết, ngỏm = muorir. ngaiw paje =z| pj^ chết rồi. matai ngaiw paje m=t =Z| pj^ chết cứng rồi.
I. nghịch, nghịch phá (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ play against; naughty. nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal. obstreperous. II. nghịch, ngược (đg.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. nghịch lại;… Read more »
/lʌn/ (d.) gốm = argile, terre cuite. kaya mâng len ky% m/ l@N đồ gốm = objet en terre. gaok len _g<K l@N nồi gốm = marmite en terre. tanâh… Read more »