chán nản | | dispirited
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
(d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ job. việc nhà \g~K s/ gruk sang. việc lành \g~K s`’ gruk siam. việc công \g~K p_t< gruk patao.
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
(đg.) kQH kandah /ka-ɗah/ to prevent. làm cản trở công việc ZP k% kQH \g~K ngap ka kandah gruk. impede job.
/ɡ͡ɣruʔ/ (d.) việc = affaire, travail. job, work. gruk-hit \g~K h{T công việc = besogne. a piece of work to be done or undertaken, task, special work. gruk ngap \g~K… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
nên thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. nên người j`$ mn&{X jieng manuis. become a good person. nên người j`$ mn&{X j`$ ur/ jieng manuis jieng urang. become… Read more »
(d.) _nK \g~K nok gruk /no:ʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ part of work, affair, job.
I. phí, tốn phí, hao tổn vô ích (t.) p=l palai /pa-laɪ/ waste, squander. nói phí lời _Q’ p=l pn&@C ndom palai panuec. it is useless to say. làm… Read more »
(t.) rz@Y rangey [A, 435] /ra-ŋəɪ/ suitable. hắn thích hợp cho công việc này rz@Y k% v~% _s” \g~K n} rangey ka nyu saong gruk ni. he is suitable… Read more »