glaih =g*H [Cam M]
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
/ka-jʊo:n/ (t.) sớm = tôt. early kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày. earlier than usual. mai kayuon =m k_y&N đến sớm. coming… Read more »
/kuh/ 1. (d.) cây gõ = Nauclea orientalis. kuh bhong k~H _BU gõ méc, gõ hồng. kuh juk k~H j~K gõ mun. kuh mariah k~H mr`H gõ đỏ. 2. (d.)… Read more »
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ha-zʊaʔ/ 1. (đg.) cắt = coupe. hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe. hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz. 2. (đg.) hớt = tondre…. Read more »
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
/pa-ɡ͡ɣah/ 1. (đg.) dọn = ranger, arranger. pagah sang pgH s/ dọn nhà = ranger la maison. 2. (đg.) phát = défricher. pagah ka hueng jalan pgH k% h&$ jlN… Read more »
/u:/ 1. (d.) trò chơi du, u mọi = jouer aux barres. main u mi{N u% chơi trò chơi du. 2. (t.) thiếu = incomplet. balan u blN u% tháng… Read more »