miệng | | mouth
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. miệng rộng pbH _\p” pabah praong. miệng ăn pbH O$ pabah mbeng. miệng lưỡi pbH dlH pabah dalah. miệng môi; môi miệng c=O& pbH… Read more »
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. miệng rộng pbH _\p” pabah praong. miệng ăn pbH O$ pabah mbeng. miệng lưỡi pbH dlH pabah dalah. miệng môi; môi miệng c=O& pbH… Read more »
mủm mỉm, mỉm cười (đg.) A[ khim /khim/ sketch a smile. mỉm cười; cười mủm mỉm A[ _k*< khim klao. smiling. mỉm môi cười A[ c=O& _k*< khim cambuai… Read more »
(d.) m{N min /min/ mine. bom mìn _O’ m{N mbom min. bomb and mine.
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(d.) m{n{X\t} ngR lz{| ministri nagar langiw /mi-‘nis-tri: – nə-ɡ͡ɣʌr – la-ŋiʊ/ Ministry of Foreign Affairs.
/mi-maɪ/ mimai m{=m [Bkt.] [Cđ.] (d.) bà góa, góa phụ = veuve. relict. _____ Synonyms: baluw bl~|
(d.) m{l{tr} militari [Cdict] /mi-li-ta-ri:/ military.
(d.) j{H jih /ʤih˨˩/ eyelid. mí mắt j{H mt% jih mata. lông mi bl~| j{H balau jih.
(t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ modest, coy, sweet, gentle. cô gái thùy mị nết na km] mn~H-mn/ hl}-hl$ kamei manuh-manâng hali-haleng.