điểm | | point, mark
1. (đg.) t~T tut /tut/ to mark, to point. điểm vào một điểm; đánh dấu vào một điểm t~T j`$ s% tn~T tut jieng sa tanut. marking a mark…. Read more »
1. (đg.) t~T tut /tut/ to mark, to point. điểm vào một điểm; đánh dấu vào một điểm t~T j`$ s% tn~T tut jieng sa tanut. marking a mark…. Read more »
(t.) tL tal /tʌl/ enough. đủ ăn tL s} O$ tal si mbeng. enough to eat. đủ rồi tL pj^ tal paje. already enough. đủ vừa, vừa đủ gP… Read more »
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
/ɓiah/ mbiah O`H [Cam M] 1. (t.) vừa, đủ = assez = quite, enough. dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve… Read more »
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
/təʔ-wah/ (đg.) gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. dodeliner de la tête (par envie de dormir). nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. tekwah paje nao… Read more »
(đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ to defense (in defensive posture, and get ready to fight back).
(t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already, done, complete, finish. xong chuyện _b*<H \g~K blaoh gruk. finish the job. xong xuôi _b*<H-=b* blaoh-blai. done.