hạ từ từ | | pull slowly
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
(đg.) p&@C \t~H puec truh /pʊəɪʔ – truh/ to desert. từ con (từ mặt con) p&@C \t~H d} anK puec truh di anâk.
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »
I. 1. tù, nhà tù, nhà giam 1.1 (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison, jail. nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh…. Read more »
1. (d.) oPj@K opjek /o:p-ʤək˨˩/ object. 2. (d.) t~Kt;% tuktâ /tuk-tø:/ object.
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
(t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ˨˩ʔ – ra-d̪əɪ˨˩ʔ/ slowly.
1. (đg. d.) F%m_yK pamayok [A.306] /pa-mə-jo:ʔ/ to serve, servant. đi theo làm tùy tùng cho nhà vua _n< t&] ZP F%m_yK k% p_t< nao tuei ngap pamayok ka… Read more »