ndih Q{H [Cam M]
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
/pɛ:/ 1. (t.) lép, xẹp = aplati, aigre. baoh paiy _b<H =pY trái lép = fruit chétif, maigre. tung paiy t~/ =pY bụng xẹp = ventre aplati. 2. (t.) paiy… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
/rɛh/ 1. (đg.) mổ; rọc, xẻ = ouvrir, opérer. raih tung =rH t~/ mổ bụng = faire une opération du ventre. raih hala kayau =rH hl% ky~@ rọc lá cây… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »
/tʱrɔʔ/ 1. (đg.) rút, vơi, ròng = se retirer. aia thraok a`% _\E<K nước rút, nước ròng = l’eau se retire. thraok tian _\E<K t`N lưng bụng = avoir le… Read more »
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »
/tuŋ/ tung t~/ [Cam M] (d.) bụng = ventre. tung tian t~/ t`N lòng dạ. caik dalam tung =cK dl’ t~/ để trong bụng. tung thei thei thau t~/ E] E] E~@ bụng ai… Read more »
/zʊəʔ/ (đg. t.) vặn, quặn = visser, tourner. yuek talei y&@K tl] vặn dây = tourner la ficelle; pandik yuek pQ{K y&@K đau quặn = avoir des douleurs violentes dans… Read more »