mara mr% [A, 380]
/mə-ra:/ (Skt. mara) mara mr% [A, 380] (đg. d.) tàn phá, phá tan, chiến đấu; sự tàn phá = destruction, anéantissement, ruine; détruire, déchirer, lacérer; chercher à détruire, à renverser; lutter,… Read more »
/mə-ra:/ (Skt. mara) mara mr% [A, 380] (đg. d.) tàn phá, phá tan, chiến đấu; sự tàn phá = destruction, anéantissement, ruine; détruire, déchirer, lacérer; chercher à détruire, à renverser; lutter,… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/pa-buh/ (đg.) chuộc = racheter, donner de l’argent pour récupérer une chose; faire une offrande à la divinité pour racheter une mauvaise action ou une mauvaise parole. pabuh sap panuec… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »
/pa-lie̞ŋ/ (đg.) dâng tế lễ = faire une offrande. paliéng yang F%_l`$ y/ dâng tế lễ cho Ngài = faire une offrande à la divinité.
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »
/za:ŋ/ (d.) thần = esprit, génie. yang cannâk y/ cNnK thần âm hệ = la Lune (divinisée); yang aditiak y/ ad{t`K thần dương hệ = le Soleil (divinisé); yang bimong y/ b{_m/ thần… Read more »
/zʊər/ 1. (t.) đơn sơ (p.ext. trắng, lạt) = simple (par ext. blanc, fade… ordinaire). ngap yuer ZP y&@R làm (lễ) đơn sơ = faire (une cérémonie) simplement; ngap klam… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »