patei pt] [Cam M]
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
1. soi, chiếu sáng (đg.) pS/ pachang /pa-ʧa:ŋ/ to flash. đèn soi đường đi ban đêm mvK pS/ jlN _n< ml’ manyâk pachang jalan nao malam. light used to… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
thắp, thắp sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. thắp đèn \t&{C mvK truic manyâk. turn light, light up.
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(d.) hdH mvK hadah manyâk /ha-d̪ah – mə-ɲø:ʔ/ lamp wick.
(t.) hdH pd# hadah padem /ha-d̪ah – pa-d̪ʌm/ to show bright and fuzzy. đèn tỏ mờ mvK hdH pd# manyâk hadah padem. bright lights dim.