ăn | huak; mbeng | eat; win
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/a-nu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (d.) đoạn (đường) = étape. passage. nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường. _____ Synonyms: adhua, adhuan, jalan
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/ʊa:n/ (t.) oan = calomnier, accuser injustement. unjust, unfairly. matai auan m=t a&N chết oan. caik di tian mâng asit ndih ndang, praong mai hu ka urang, auan lo langik… Read more »