kayua ky&% [Cam M]
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
(đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to bid, induce, cause. chẳng ai khiến oH E] pQR oh thei pandar. no one makes.
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/ma-zaɪ/ (đg.) nói, bảo = causer, parler = to talk. mayai saong gep m=y _s” g@P nói chuyện với nhau = talk to each other. _____ Synonyms: biai =b`, ndom… Read more »
1. (đg.) t_jT tajot /ta-ʤo:t˨˩/ cause a stir. 2. (đg.) tt&@N tatuen /ta-tʊən/ cause a stir. 3. (đg.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ cause a… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »