maduh md~H [A, 374] [Cam M]
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
/ɓluŋ/ mblung O*~/ [Cam M] 1. (t.) ngộp, ngạt = asphixié, étouffé = asphyxia, suffocated. athak mblung aEK O*~/ ngộp khói = asphixié par la fumée = suffocated by smoke. aia mblung… Read more »
/pa-d̪rʊoɪ/ (đg.) buồn = triste. sad. mboh padruai dalam tian _OH p=\d& dl’ t`N thấy buồn trong lòng. padruai mayut rabau thun oh wer (A) p=\d& my~T rb~@ E~N oH… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ 1. (đg.) rào = clôturer. paga dandep pg% dQ@P rào kín; làm cho kín = cacher dans un endroit secret. paga phun klah di manuk caoh pg% f~N k*H… Read more »
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
nỗi sầu, u sầu, buồn bã (t.) =\d& druai [A,233] /d̪rʊoɪ/ sad, melancholy. (cn.) m=\d& madruai [NMMK,43] /mə-d̪rʊoɪ/ sầu não \d~T =\d& (m\d~T m=\d&) drut druai (madrut madruai)…. Read more »
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
/pa-ɗie̞:/ (đg.) ghé lưng, dựa vào; nghiêng = se pencher, s’adosser. pandie rup di daning haluk p_Q`^ d} dn{U hl~K dựa người vào vách đất.