blaoh _b*+H [Cam M]
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
1. (d.) b~T but [A, 399] /but/ linden Bodhi tree, styrax. (cv.) _bT bot. đức Phật xếp bằng ngồi dưới cây bồ đề B{K \tHcqR _d<K al% f~N b~T… Read more »
/bʊə:n/ (t.) tiện, dễ chịu. labik ni daok biak buen lb{K n} _d<K b`K b&@N nơi đây ở rất dễ chịu.
/ca:ʔ-ca:ʔ/ (cv.) cak cK (d.) chim xanh = oiseau bleu. leafbird. ciim cakcak, padai bak jak lac bak lii (cd.) c`[ cKcK, p=d bK jK lC bK l{i} con chim… Read more »
(k.) md%…md% mada … mada /mə-d̪a: … mə-d̪a:/ as… as. -er and… -er; more and more…; less and less. càng sớm càng tốt md% xMR md% s`’ mada samar… Read more »
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover, shade. che nắng pc$ pQ`K paceng pandiak. che chở pc$ A{K paceng khik. che đậy g# pc$ gem paceng.
(đg.) _y@R yér /je̞r/ give out. chìa những thứ anh có ra đây _y@R _d’ h=gT x=I h~% tb`K =m yér dom hagait saai hu tabiak mai. show what… Read more »
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
(t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ at last, final; end. cuối cùng và kết thúc tại đây tl&{C-tp&{C pK n} taluic-tapuic pak ni. final and end here.