mat MT [Cam M]
/ma:t/ 1. (t.) mát = frais. cool. angin ayuk mat az{N ay~K MT gió thổi mát. mat tangin MT tz}N mát tay. sap ndom mat tung urang xP _Q’… Read more »
/ma:t/ 1. (t.) mát = frais. cool. angin ayuk mat az{N ay~K MT gió thổi mát. mat tangin MT tz}N mát tay. sap ndom mat tung urang xP _Q’… Read more »
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
/ta-pʌŋ/ (d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre. (idiotismes) tapeng paga ala sang tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison. glai… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
/pa-buŋ/ (d.) nóc, đỉnh = sommet. top. pabung sang pb~/ s/ nóc nhà = faîte de la maison; pabung cek pb~/ c@K đỉnh núi = sommet de la montagne; pabung… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
(d. đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋɪh˨˩ – mə-kɛʔ/ rage, great anger, fury, rampage nổi cơn thịnh nộ; nổi trận lôi đình Q{K dz{H m=kK ndik dangih makaik. rage… Read more »