mak MK [Cam M]
/ma:k/ (d.) tháng 12 Cham lịch = 12e mois Cam. December.
/ma:k/ (d.) tháng 12 Cham lịch = 12e mois Cam. December.
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
(d.) W;C njâc /ʄøɪʔ/ moss, lichen. rêu phủ; rêu bám; đóng rêu Q{K W;C ndik njâc. moss cover.
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
/ru-paʔ/ (t.) lịch sự. daok deng tuei rupak _d<K d$ t&] r~pK ăn ở theo phép lịch sự. urang rupak ur/ r~pK con người lịch sự.
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
/sa-ka-wi:/ (d.) lịch = calendrier. Calendar.
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »