dàn bài | | outline
(d.) dqK kD% danak kadha /d̪a-na˨˩ʔ – ka-d̪ʱa:/ outline.
(d.) dqK kD% danak kadha /d̪a-na˨˩ʔ – ka-d̪ʱa:/ outline.
1. (đg.) F%_b<H pabaoh [A,305] /pa-bɔh˨˩/ to outline. 2. (đg.) trH tb`K tarah tabiak [Sky.] /ta-rah – ta-bia˨˩ʔ/ to outline. 3. (đg.) trH F%_b<H tarah pabaoh… Read more »
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
(d.) s% sa /sa:/ one, a. một dãy s% tl] sa talei. a range; a row; a line. một lít s% l{T sa lit. one liter. một tháng s%… Read more »
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
(đg.) j# jem /ʤʌm˨˩/ cover up. rấp ranh; đắp ranh rẫy j# gn[ ap~H jem ganim apuh. cover up or make a boundary line of a cultivation land.
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »