jalan jlN [Cam M]
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
/ʥih/ 1. (d.) gấu = bordure, frange, galon. jih khan tahlok j{H AN t_h*K gấu quần mòn, gấu váy xổ bông = le galon du sarong est fripé. 2. (d.)… Read more »
/ka-reɪ/ 1. (t.) khác = different, étrange. different, strange. ndom karei _Q’ kr] nói khác = parler différemment = speak differently. gruk karei \g~K kr] chuyện lạ = histoire étrange… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »
kỳ dị (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ monstrous.
/la-mɔ:/ (cv.) limaow l{_m<| 1. (d.) bò = bœuf. cow. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. bull. lamaow binai l_m<| b{=n bò cái = vache. ladycow. lamaow anâk l_m<|… Read more »
/la-ɓa:ʔ/ (cv.) limbak l{O%K 1. (d. t.) ú sữa, ụ sữa; bụ bẫm = poupard. anâk ranaih lambak anK r=nH lOK trẻ em bụ bẫm. 2. (d.) palei Lambak pl]… Read more »
/mə-krɯ:/ makrâ m\k;% [Cam M] (t.) đẹp, xinh = beau = beautiful. siam makrâ s`’ m\k;% tốt đẹp = beau. good, beautiful, look good. makrâ di grep manâk m\k;% d} \g@P mnK đẹp… Read more »
ói mửa 1. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak. eat and then vomit. 2. (đg.) d_lK… Read more »
ngược đời (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ paradox, paradoxically