nửa | | half
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
1. một nửa, một phần hai (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. nửa trái mt;H _b<H matâh baoh. half fruit. nửa miếng mt;H bqH matâh banah. half a piece. nói… Read more »
/pa-ʥruh/ (đg.) giảm = diminuer. pajruh matâh jién hajung F%\j~H mt;H _j`@N hj~/ giảm bớt nửa tiền lãi.
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
/paʊ/ (t.) hư, hỏng = en mauvais état, démoli qui ne marche plus. padai danrak paw matâh alaok p=d d\nK p| mtH a_l<K lúa mới gieo bị hư nửa đám…. Read more »
1. (d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half. một phân nửa s% mt;H sa matâh. a half. một phân nửa miếng s% mt;H bqH sa matâh banah. one half of a… Read more »
(d.) mt;H a/k% matâh angka [Sky.] /mə-tøh – ʌŋ-ka:/ fraction.
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »
(d.) mt;H matâh /mə-tøh/ half.
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
1. (t.) t;H tâh /tøh/ middle. trung niên t;H ur/ tâh urang. middle-age. 2. (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ in the middle. trung cấp (thứ cấp) mt;H xkT… Read more »